--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
qua quít
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
qua quít
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: qua quít
+ adv.
perfunetorily
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "qua quít"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"qua quít"
:
qua quít
quả quyết
quá quắt
Lượt xem: 937
Từ vừa tra
+
qua quít
:
perfunetorily
+
dầu mỏ
:
mineral-oil
+
giây
:
second; momentgiây látmoment
+
coracan
:
loài cỏ ngũ cốc Tây Ấn Độ, hạt làm bột mì vị hơi đắng, sản phẩm chủ yếu của phương Đông
+
fishy
:
(thuộc) cá; có mùi cáa fishy smell mùi cá